Kháng sinh – con dao hai lưỡi trong xuất khẩu tôm
Lạm dụng thuốc kháng sinh đang là vấn nạn trong nghề nuôi tôm. Các hộ nuôi trồng sử dụng một liều lượng kháng sinh nhất định giúp bảo đảm chất lượng của giống tôm cũng như ngăn ngừa mối nguy dịch bệnh. Tuy nhiên, phần lớn các hộ nuôi tôm ở Việt Nam có quy mô nhỏ, chủ yếu lại là các hộ gia đình nên không nắm rõ về liều lượng quy định, gây ra hiện tượng sử dụng kháng sinh bừa bãi.
Hậu quả là hàng năm, ngành tôm nước ta phải chi trả cho việc kiểm soát kháng sinh từ vùng nuôi trồng cho đến nhà máy chế biến, thậm chí là ở các nước nhập khẩu dẫn đến việc giá tôm tăng lên nhưng lợi nhuận lại giảm xuống. 10.000 tỷ đồng là một cái giá đắt đỏ mà các nhà xuất khẩu phải “gánh”. Hơn nữa, cứ đến mỗi mùa xuất khẩu, thời gian thông quan kéo dài vì phải chờ lấy mẫu và kết quả kiểm tra kháng sinh, từ đó khả năng cạnh tranh của tôm Việt Nam bị giảm sút so với các nước đối thủ khác.
Với những lý do trên, chính phủ cần phải mạnh tay với kháng sinh, kiểm tra liên tục và thường xuyên ở vùng nuôi. Trường hợp phát hiện kháng sinh phải hủy ao tôm đó để dẹp được thói quen dùng kháng sinh của người dân, đồng thời xử lý mạnh tay với công ty và người bán thuốc, hóa chất, chế phẩm vi sinh… có trộn kháng sinh.
Bảo quản tốt – tăng lợi nhuận
Đảm bảo chất lượng tôm xuất khẩu là vô cùng quan trọng nên bên cạnh vấn đề kiểm soát hàm lượng kháng sinh trong tôm thì việc bảo quản tôm là vô cùng thiết yếu. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), để bảo quản tôm trong xuất khẩu, cần chú ý đến các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và thời gian lưu trữ.
Về nhiệt độ, tôm cần được làm lạnh và bảo quản ở nhiệt độ từ -18°C đến -20°C để giữ cho tôm tươi và không bị hư hỏng. Đồng thời, độ ẩm của tôm cũng rất quan trọng trong việc bảo quản. Để giữ cho tôm tươi và không bị hư hỏng, độ ẩm của tôm cần được giữ ở mức từ 80% đến 85%. Thời gian lưu trữ của tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý tối ưu thời gian lưu trữ để giữ cho tôm tươi và không bị hư hỏng.
Thế Cường