Các nhà lãnh đạo trong lĩnh vực vận tải đã nhận thức được tầm quan trọng của việc đẩy mạnh đổi mới để thanh lọc và mở rộng quy mô vận hành. Trong chính giai đoạn các doanh nghiệp logistics đang nỗ lực không ngừng nghỉ để tiếp tục tồn tại ở thị trường cạnh tranh gay gắt và khi thương mại điện tử đang lên đời, ngành vận tải giao nhận lại đứng trước cuộc khủng hoảng nghiêm trọng do tác động của Covid-19 – đại dịch mở đầu thập kỷ.
Covid-19 đã tác động sâu rộng trên nhiều khía cạnh của lĩnh vực logistics trong mấy tháng trở lại đây. Chỉ số LMI (Logistics Managers’ Index) của tháng 4 năm 2020 đạt mức thấp kỷ lục. Nhu cầu vận chuyển giảm, lượng hàng tồn kho lớn và nhu cầu kho bãi tăng cao càng nhấn mạnh vai trò của khả năng hiển thị và truy xuất dữ liệu xuyên suốt chuỗi cung ứng.
*Logistics Managers’ Index – LMI: Chỉ số được xác định dựa trên 8 yếu tố riêng biệt thuộc 03 nhóm chính: hàng tồn kho (số lượng và chi phí), kho bãi (sức chứa, giá cả và mức độ khai thác), vận tải (tải trọng, giá cả, mức độ khai thác).
Công nghệ đẩy nhanh quá trình ra quyết định
Cho dù đại dịch có diễn ra hay không thì khả năng hiển thị dữ liệu đã trở thành xu hướng trong những năm gần đây và sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa trong tương lai.
Internet of Things (IoT – Internet vạn vật) và những thiết bị kết nối đã cung cấp cho các doanh nghiệp logistics bức tranh chi tiết về hàng hóa đang được vận chuyển, khả năng kiểm soát tình trạng chuỗi cung ứng lạnh và những năng lực vượt trội khác. Công nghệ chính là chìa khóa thúc đẩy sự liên tục của chuỗi cung ứng và những cuộc cách mạng liên quan đến công nghệ trong ngành giao nhận, vận tải sẽ càng được đẩy mạnh sau đại dịch Covid-19.
Internet vạn vật (IoT)
Theo báo cáo của Allied Market Research, tổng chi phí toàn cầu để đầu tư vào IoT trên thị trường vận tải dự kiến sẽ tăng gấp đôi trước năm 2023, đạt đến khoảng 330 tỷ đô. Tỷ lệ tăng trưởng đó sẽ tiếp tục, ngay cả khi bộ cảm biến và điều chỉnh IoT giảm mạnh nhờ vào lợi thế kinh tế theo quy mô.
Một khi giá thấp đi, những máy móc, thiết bị liên quan đến IoT sẽ có mặt ở khắp mọi nơi, được lắp đặt vào phương tiện vận chuyển, vào container hay ngay cả vào pallet (mâm hàng). Riêng mạng lưới Wifi sẽ bị thu hẹp lại do sự bành trướng của bộ cảm biến. Mặc dù Wifi có thế bao phủ quy mô rộng hơn so với công nghệ “tế bào” (cellular), Wifi rất dễ bị tắc nghẽn bởi nhiều tác động bên ngoài và khả năng kết nối sẽ kém đi nếu thiết bị rời khỏi khu vực chỉ định.
*Công nghệ tế bào (Cellular): hệ thống/nền tảng có nhiều thiết bị truyền nhỏ, được liên kết với nhau, là cơ sở để hình thành mạng lưới điện thoại di động (cell phones)
Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa Wifi hay công nghệ “tế bào” cho các dự án IoT sẽ phụ thuộc rất lớn vào yếu tố tiên quyết và mục đích sử dụng của từng thiết bị. Ví dụ, nếu doanh nghiệp cực kỳ quan tâm đến vấn đề an ninh, họ sẽ có xu hướng sử dụng mạng lưới “tế bào” toàn quốc, đảm bảo tất cả thiết bị luôn được kết nối ở mọi lúc mọi nơi và an toàn hơn rất nhiều so với Wifi công cộng.
Narrowband IoT (NB – IoT)
Là một tiêu chuẩn công nghệ di động không dây mới, được giới thiệu trong Release 13 nhằm đáp ứng các yêu cầu LPWA (Mạng diện rộng công suất thấp) của IoT. NB-IoT được phân loại là công nghệ 5G, tiêu chuẩn hóa bởi 3GPP (Third Generation Partnership Project – Dự án đối tác thế hệ thứ ba) vào năm 2016. NB-IoT có vùng phủ sóng trong nhà tuyệt vời, hỗ trợ một số lượng lớn kết nối, tiết kiệm chi phí, tiêu thụ ít điện năng và tối ưu hóa kiến trúc mạng.
Ví dụ, khi một doanh nghiệp áp dụng hàng nghìn hoặc chục nghìn thiết bị định vị tài sản (asset tracker), chi phí đầu tư cho thiết bị và dịch vụ cũng sẽ tăng lên nhanh chóng. NB-IoT sẽ cung ứng những giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất để duy trì việc theo dõi tài sản doanh nghiệp trên phạm vi toàn quốc, đồng thời cũng kéo dài tuổi thọ của nguồn pin/ắc quy vận hành thiết bị lên đến 10 năm.
Đối với các doanh nghiệp quan tâm đến tính bảo mật, an toàn của các thiết bị, hệ thống “tế bào” sẽ cung ứng lợi thế an ninh viễn thông, vượt trội hơn những công nghệ như LoRAN hay Sigfox.
Thiết bị theo dõi tài sản (Asset Tracking)
Công nghệ theo dõi tài sản/hàng hóa trên nền tảng NB-IoT cho phép các doanh nghiệp logistics truy xuất và quản lý vị trí hàng hóa/tài sản xuyên suốt chuỗi cung ứng: từ nhà kho, xe rơ-mooc, container đến bưu kiện. Công nghệ này sẽ cải thiện khả năng hiển thị dữ liệu liên quan đến tất cả quá trình vận tải, giao nhận, để chủ động ngăn chặn những gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
Giá trị thị trường công nghệ định vị hàng hoá/tài sản được dự đoán sẽ tăng lên gấp đôi, tương đương khoảng 32 tỷ đô trước 2024.
Giải pháp quản trị phương tiện vận tải
Những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực IoT và bộ cảm biến giúp cải thiện lượng thông tin về vị trú và tình trạng của các máy móc, thiết bị như xe rơ-mooc cũng như hàng hoá được chuyên chở.
Các nhà quản lý sẽ có nhiều dữ liệu định lượng về việc vận hành các phương tiện vận tải. Từ đó, họ sẽ cải thiện cách thức quản lý tải trọng hàng hoá, tối ưu hoá hiệu suất xăng dầu, kịp thời xử lý những hư hỏng tiềm tàng và quản lý tài xế.
Thiết bị mở rộng đầu ra – đầu vào có thể kiểm soát từng phần riêng biệt của xe cộ, như bộ cảm ứng áp lực bánh xe. Những dụng cụ này sẽ hỗ trợ việc quản lý đến từng thành phần, từ đó, phân tích và nhận dạng những vấn đề, hư hỏng, đảm bảo sự an toàn cho quá trình vận chuyển.
Nhiều cơ hội phát triển chuỗi cung ứng trên nền tảng dữ liệu
Với hàng nghìn, thận chí hàng triệu bộ cảm biến thu thập dữ liệu ở mỗi khâu vận chuyển hàng hoá, cải thiện khả năng hiển thị sẽ cung ứng một lượng dữ liệu cực lớn.
Và việc quản lý nguồn dữ liệu đó cũng là một thách thức đối với các doanh nghiệp logistics.
Tuy nhiên, những tiến bộ về công nghệ điện toán đám mây đã giúp cho việc quản trị dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Những công cụ phân tích dữ liệu tự động được phát triển nhờ vào giải pháp điện toán biên (edge computing) – thu thập và đánh giá dữ liệu ngay tại bộ cảm biển. Công nghệ này sẽ hỗ trợ việc trực tiếp chuyển đổi dữ liệu thành những thông tin thúc đẩy hành động (actionable information) để doanh nghiệp nhanh chóng thực hiện các điều chỉnh kịp thời.
Cách thức xử lý dữ liệu điện toán biên sẽ giảm thiểu số lượng truy cập vào hệ thống điện toán lên đên 99,8%. Điều này sẽ đem lại lợi ích kép cho doanh nghiệp logistics, bao gồm: Giảm thiểu chi phí quản lý hệ thống điện toán đám mây và tăng tốc độ thu thập, đánh giá thông tin. Thậm chí, với sự phát triển của mạng 5G, việc xử lý dữ liệu tự động sẽ là điều hoàn toàn khả thi trong tương lai.
Xu hướng của ngành logistics sau đại dịch
Thời điểm hiện tại đang là quá sớm để đánh giá tổng thể ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đối với ngành logistics toàn cầu, tuy nhiên, nhiều khả năng là các công ty Mỹ vẫn sẽ tiếp tục đầu tư vào công nghệ của ngành logistics. Theo nhóm nghiên cứu trường đại học MIT, “khả năng hiển thị chuỗi cung ứng là một cách thức chắc chắn để giúp doanh nghiệp dành được niềm tin và sự hài lòng của khách hàng, từ đó cải thiện doanh thu bán ra cho doanh nghiệp đó.”
Dù gì đi nữa, khủng hoảng đại dịch Covid đã đem lại một bài học về tầm quan trọng của việc duy trì kinh doanh và nâng cao niềm tin từ khách hàng. Và đây cũng là thời điểm vàng để các doanh nghiệp logistics hành động để tiếp tục tồn tại và phát triển.
Dịch và biên tập: Dandelion