RFID là gì?
RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ nhận dạng đối tượng bằng sóng vô tuyến (1 loại sóng điện từ), từ đó có thể giám sát, quản lý hoặc lưu vết từng đối tượng theo thời gian thực.
Do sử dụng sóng điện từ, nên có 3 dải tần số chính được sử dụng để truyền RFID là tần số thấp, tần số cao và tấn số siêu cao.
Tần số thấp: 125-134 kHz
- Phạm vi đọc: Tiếp xúc đến 10 cm
Tần số cao: 13.56 MHz
- Phạm vi đọc: Gần tiếp xúc đến 30 cm
Tần số siêu cao: gồm 2 loại thẻ là thẻ RFID chủ động và bị động
- Thẻ RFID chủ động (nhận năng lượng từ pin, khoảng cách đọc lớn)
- Tần số: 433 MHz
- Phạm vi đọc: 30 m đến hơn 100 m
- Thẻ RFID bị động (nhận năng lượng từ đầu đọc, khoảng cách đọc ngắn)
- Tần số: 860 – 960 MHz
- Phạm vi đọc: Gần tiếp xúc đến 25 m
Nguyên lý hoạt động
Về cấu trúc, dù mỗi hệ thống RFID có sự khác nhau về loại thiết bị và độ phức tạp, nhưng chúng đều chứa ít nhất 4 thành phần: Đầu đọc (reader), Thẻ (tag), anten và server.

Các thẻ RFID được gắn chip và anten siêu nhỏ, khi được đưa vào vùng phát sóng của đầu đọc, thẻ sẽ nhận năng lượng và truyền dữ liệu từ chip vào đầu đọc. Tất cả dữ liệu này sau đó sẽ chuyển về máy tính chủ qua cổng giao tiếp hoặc không gian mạng. Từ đó, thông tin sẽ được thu thập và xử lý tùy theo mục đích của người điều khiển.
Tại sao RFID được coi là tương lai của chuỗi cung ứng?
Vượt trội trong dung lượng
Trên phương diện lưu trữ thông tin, mã vạch chỉ chứa một số ký tự chữ và số rất hạn chế trong khi thẻ RFID có thể chứa đến vài nghìn bit dung lượng bao gồm tên sản phẩm, vị trí trước đó, thời hạn sử dụng, thời điểm, địa điểm sản xuất, nhận, đóng gói và vận chuyển, v.v. Nhờ vậy mà các doanh nghiệp có thể kiểm soát hàng hóa hiệu quả hơn rất nhiều.
Tiết kiệm sức lao động
Thêm nữa, thẻ RFID có thể quét theo nhóm và ghi đè thông tin, giảm bớt công sức của việc quét thủ công riêng lẻ và nhập dữ liệu bằng tay. Vì vậy, nó yêu cầu ít nhân sự, giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn khi người lao động không phải tốn sức cho những thủ tục tốn thời gian như quét mã vạch, tìm đồ thất lạc hay đếm hàng. Điều này cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ khác và hoàn thành mọi thứ nhanh hơn.
Hơn nữa, để đọc mã vạch, nhân viên phải đứng trực tiếp trước hàng, hướng máy quét vào mã. Còn thẻ RFID chỉ yêu cầu đầu đọc nằm trong một phạm vi xác định từ thẻ để tự động đọc chính xác. Một thử nghiệm thực hiện bởi Northern Apex Corporation đã cho thấy quá trình xử lý một mẫu hàng tồn kho trong 37,9 giây khi dùng mã vạch, nhưng lại chỉ mất hơn 1 giây khi sử dụng RFID. Chính vì tốc độ xử lý tuyệt vời này, hệ thống RFID có khả năng đọc toàn bộ kho hàng chỉ trong vài phút, giảm thời gian kiểm kê hàng hóa xuống chỉ còn hàng giờ.

Theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực
Với RFID, các công ty luôn cập nhật được cụ thể lượng sản phẩm mà họ có. Ngoài ra, RFID có thể đơn giản hóa các công đoạn ghi nhận nhập và xuất hàng ở kho, cung cấp vị trí chính xác của hàng hóa trong kho giúp cho việc tìm kiếm dễ dàng hơn. Từ đó, các nhà quản lý có thể ra quyết định nhập hàng kịp thời, tìm ra mức tồn kho tối ưu để không có sản phẩm dư thừa, làm tốn phí lưu trữ hay biết được hàng hóa nào đang bán chạy để có thể lên kế hoạch kinh doanh đem lại nhiều lợi nhuận nhất.
Tăng cường độ chính xác
Theo Cybra, một công ty chuyên phát triển công nghệ RFID với 35 năm kinh nghiệm phát triển phần mềm tại Mỹ, các nhà sản xuất và nhà phân phối đã triển khai công nghệ RFID vào chuỗi cung ứng của họ đã cải thiện 80% độ chính xác trong việc vận chuyển và lấy hàng. Nhờ vậy, các công ty đã tiết kiệm được một khoản tiền lớn do ít lỗi vận chuyển và đóng gói hơn. Thêm nữa, bởi RFID sử dụng công nghệ sóng điện từ mà ít bị phụ thuộc bởi yếu tố con người, do đó cũng giảm bớt sai sót trong việc quét mã thủ công hay nhập liệu giấy tờ.
Ngăn ngừa mất mát, trộm cắp
Việc gắn thẻ RFID cũng giúp các công ty tăng cường bảo mật bằng cách theo dõi mọi hàng hóa đang được lưu trữ, phân phối hay bổ sung lại, bất kể các mặt hàng đó ở đâu trong chuỗi cung ứng. Qua đó doanh nghiệp sẽ nhận được cập nhật bất cứ khi nào có sản phẩm bị thất lạc. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm có giá trị cao như máy tính, ti vi và ô tô. Thậm chí, đôi khi sự xuất hiện đơn thuần hoặc kiến thức rằng thẻ RFID được gắn vào có thể làm giảm nguy cơ trộm cắp. Nhờ vậy mà công ty có thể tránh hao hụt tài sản hay làm giảm uy tín thương hiệu.
Cách ZARA ứng dụng RFID
Quản lý hàng hóa hiệu quả hơn
Từ năm 2014, Zara đã bắt đầu ứng dụng công nghệ này vào thẻ cứng EAS của mình. Nhờ đó, họ có thể kiểm tra nhiều thùng hàng mà không cần mở. Thông qua công nghệ này, thời gian kiểm kê toàn cửa hàng đã giảm đáng kể từ 24 giờ xuống chỉ còn 2 giờ, do đó, tần suất kiểm kê trước đây từ 6 tháng một lần cũng được tối ưu xuống chỉ còn 6 tuần một lần. Có thể thấy, công nghệ RFID chính là một công cụ đắc lực giúp Zara có thể dễ dàng kiểm soát tỷ lệ bán các mặt hàng ở cả cửa hàng vật lý lẫn cửa hàng trực tuyến.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Trong trường hợp một cửa hàng ZARA gặp phải tình trạng hết hàng, nhân viên có thể nhanh chóng xác định sự hiện diện của sản phẩm trong các cửa hàng lân cận thông qua ID sản phẩm và lập tức bổ sung. Thêm nữa, khi một mặt hàng được bán, kho hàng sẽ được thông báo tức thì để có thể nhanh chóng thay thế chính xác mặt hàng đó. Tất cả những điều trên đều nhằm làm đảm bảo hàng hóa tại ZARA luôn có mặt đúng lúc và công sức của khách hàng không bị lãng phí.
Tăng cường bảo mật hàng hóa và tiết kiệm chi phí
Zara quyết định chèn thẻ RFID của họ vào bên trong cảm biến chống trộm. Vỏ nhựa của cảm biến sẽ bảo vệ chip, cho phép tháo ra ở quầy thanh toán và tái sử dụng nhiều lần bằng cách gửi trả chúng về nơi sản xuất để đặt lại mã hóa.
Hơn nữa, việc lắp đặt máy quét RFID tại quầy cũng đảm bảo rằng không có sản phẩm nào có thể rời khỏi cửa hàng mà không có thẻ RFID. Từ đó, khi ghép nối với dữ liệu bán hàng và dữ liệu video, ZARA có thể so sánh xem số mặt hàng rời cửa hàng có khác với số lượng đã mua tại một thời điểm cụ thể hay không. Những thông tin này sẽ được sử dụng để theo dõi các xu hướng chung hoặc làm bằng chứng nhằm đối phó với trộm cắp.
Triển vọng trong tương lai
Theo Globenewswire, công ty dịch vụ phân phối thông cáo báo chí trên toàn cầu, thị trường RFID toàn cầu có giá trị ước tính là 10,7 tỷ USD vào năm 2021 và dự kiến đạt 17,4 tỷ USD vào năm 2026. Thị trường này có tiềm năng tăng trưởng đầy hứa hẹn như vậy do một số yếu tố, bao gồm sự phát triển của công nghệ ngày càng cao dẫn đến sự xuất hiện của những thiết bị RFID tốt hơn và rẻ hơn cùng việc ứng dụng công nghệ này cho nhiều ngành nghề khác.
Tuy nhiên, ở nước ta hiện nay, công nghệ này vẫn chưa thực sự phổ biến mà mới chỉ có một số dự án nhỏ lẻ được thực hiện. Một ví dụ là việc gắn thiết bị RFID tại các điểm dừng xe buýt ở TP.HCM nhằm giúp người điều hành đội xe buýt thu thập thông tin về các chuyến đi để đảm bảo người lái xe tuân thủ các quy định, lịch trình và khiến hành khách nhận được thông tin về các chuyến xe dễ dàng hơn.

Dù vậy, do giá thành còn cao, nền khoa học kĩ thuật và kỹ năng quản lý công nghệ tại Việt Nam chưa đủ phát triển nên RFID vẫn còn là một tiềm năng bị bỏ phí ở nước ta. Và nếu đến một ngày RFID có thể ứng dụng đại trà tại đây, doanh nghiệp Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và đáp ứng tốt hơn đòi hỏi của người tiêu dùng, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh với các doanh nghiệp trên thế giới.
Gia Đôn